Có 1 kết quả:

suō ān suān ㄙㄨㄛ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) peptide (two or more amino acids linked by peptide bonds CO-NH)
(2) same as 肽[tai4]

Bình luận 0