Có 1 kết quả:

yǐn ㄧㄣˇ
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFJMC (女火十一金)
Unicode: U+7E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễn
Âm Nôm: diễn
Âm Nhật (onyomi): エン (en), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

yǐn ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

long