Có 1 kết quả:
zòng héng chí chěng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ ㄔˊ ㄔㄥˇ
zòng héng chí chěng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ ㄔˊ ㄔㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to criss-cross
(2) to run unhindered across the whole country
(2) to run unhindered across the whole country
Bình luận 0
zòng héng chí chěng ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ ㄔˊ ㄔㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0