Có 1 kết quả:

zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Quan thoại: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: VFJII (女火十戈戈)
Unicode: U+7E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truyện
Âm Nôm: tuệ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しろぎぬ (shiroginu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

zhuàn ㄓㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ lụa trắng mịn.
2. (Động) Trói, buộc, bó. ◇Thủy hử truyện : “Khứ tiện khứ, bất khứ thì tiện tróc lai truyện tại giá lí” 便, 便 (Đệ ngũ hồi) Có đi ngay không thì bắt trói lại đây bây giờ.

Từ điển Trung-Anh

to tie up