Có 2 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ • qiàn ㄑㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây kéo (súc vật, thuyền). ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Mã ngưu hữu khiên” 馬牛有縴 (Quan thị 觀市) Ngựa bò có dây kéo.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái dây kéo thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây kéo (súc vật, thuyền). ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Mã ngưu hữu khiên” 馬牛有縴 (Quan thị 觀市) Ngựa bò có dây kéo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dây kéo thuyền: 縴夫 Người kéo thuyền Xem 縴 [xian].
Từ điển Trung-Anh
boatman's tow-rope
Từ ghép 2