Có 2 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ • lǚ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹婁
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: VFLWV (女火中田女)
Unicode: U+7E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lũ
Âm Nôm: lú, lụa
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 루, 누
Âm Quảng Đông: lau5, leoi5
Âm Nôm: lú, lụa
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 루, 누
Âm Quảng Đông: lau5, leoi5
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Dương liễu chi cửu thủ kỳ 7 (Ngự mạch thanh môn phất địa thuỳ) - 楊柳枝九首其七(禦陌青門拂地垂) (Lưu Vũ Tích)
• Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四 (Ôn Đình Quân)
• Đại thuỳ thủ - 大垂手 (Nhiếp Di Trung)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Trường đình oán mạn - 長亭怨慢 (Khương Quỳ)
• Tự chủng liễu - 自種柳 (Lệ Giang Mộc tri phủ)
• Vãn Hoà Thân kỳ 1 - 挽和珅其一 (Đậu Khấu)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
• Dương liễu chi cửu thủ kỳ 7 (Ngự mạch thanh môn phất địa thuỳ) - 楊柳枝九首其七(禦陌青門拂地垂) (Lưu Vũ Tích)
• Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四 (Ôn Đình Quân)
• Đại thuỳ thủ - 大垂手 (Nhiếp Di Trung)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉 (Liễu Phú)
• Trường đình oán mạn - 長亭怨慢 (Khương Quỳ)
• Tự chủng liễu - 自種柳 (Lệ Giang Mộc tri phủ)
• Vãn Hoà Thân kỳ 1 - 挽和珅其一 (Đậu Khấu)
• Vọng tầm - 望尋 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sợi, sợi gai. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dư âm niệu niệu, bất tuyệt như lũ” 餘音嫋嫋, 不絕如縷 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Dư âm dìu dặt, như sợi tơ không dứt.
2. (Danh) Lượng từ: cuộn, mớ, làn, mối. ◎Như: “nhất lũ đầu phát” 一縷頭髮 một mớ tóc, “nhất lũ xuy yên” 一縷炊煙 một sợi khói bếp, “nhất lũ hương” 一縷香 một làn hương, “nhất lũ nhu tình” 一縷柔情 một mối tơ tình.
3. (Động) Khâu, thêu, chích. ◇Đỗ Thu Nương 杜秋娘: “Khuyến quân mạc tích kim lũ y, Khuyến quân tích thủ thiếu niên thì” 勸君莫惜金縷衣, 勸君惜取少年時 (Kim lũ y 金縷衣) Khuyên bạn đừng nên tiếc cái áo thêu tơ vàng, Khuyên bạn hãy tiếc lấy tuổi trẻ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Nhân châm lũ thải, lạc kim chuế châu” 紉針縷綵, 絡金綴珠 (Tú Quan Âm bồ tát tượng tán tự 繡觀音菩薩像贊序).
4. (Động) Khai thông (thuận theo thế nước chảy). ◇Minh sử 明史: “Lũ thủy tắc lưỡng ngạn trúc đê, bất sử bàng hội, thủy đắc toại kì tựu hạ nhập hải chi tính” 縷水則兩岸築堤, 不使旁潰, 始得遂其就下入海之性 (Hà cừ chí nhất 河渠志一).
5. (Phó) Cặn kẽ, tỉ mỉ. ◎Như: “lũ tích” 縷析 phân tích tỉ mỉ, “lũ thuật” 縷述 thuật lại cặn kẽ.
6. (Tính) Cũ, rách nát. § Thông “lũ” 褸. ◎Như: “lam lũ” 藍縷 rách rưới, bẩn thỉu.
2. (Danh) Lượng từ: cuộn, mớ, làn, mối. ◎Như: “nhất lũ đầu phát” 一縷頭髮 một mớ tóc, “nhất lũ xuy yên” 一縷炊煙 một sợi khói bếp, “nhất lũ hương” 一縷香 một làn hương, “nhất lũ nhu tình” 一縷柔情 một mối tơ tình.
3. (Động) Khâu, thêu, chích. ◇Đỗ Thu Nương 杜秋娘: “Khuyến quân mạc tích kim lũ y, Khuyến quân tích thủ thiếu niên thì” 勸君莫惜金縷衣, 勸君惜取少年時 (Kim lũ y 金縷衣) Khuyên bạn đừng nên tiếc cái áo thêu tơ vàng, Khuyên bạn hãy tiếc lấy tuổi trẻ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Nhân châm lũ thải, lạc kim chuế châu” 紉針縷綵, 絡金綴珠 (Tú Quan Âm bồ tát tượng tán tự 繡觀音菩薩像贊序).
4. (Động) Khai thông (thuận theo thế nước chảy). ◇Minh sử 明史: “Lũ thủy tắc lưỡng ngạn trúc đê, bất sử bàng hội, thủy đắc toại kì tựu hạ nhập hải chi tính” 縷水則兩岸築堤, 不使旁潰, 始得遂其就下入海之性 (Hà cừ chí nhất 河渠志一).
5. (Phó) Cặn kẽ, tỉ mỉ. ◎Như: “lũ tích” 縷析 phân tích tỉ mỉ, “lũ thuật” 縷述 thuật lại cặn kẽ.
6. (Tính) Cũ, rách nát. § Thông “lũ” 褸. ◎Như: “lam lũ” 藍縷 rách rưới, bẩn thỉu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Sợi tơ, sợi gai;
② Mối, sợi, dây, chỉ;
③ Cặn kẽ, tỉ mỉ, từng li từng tí: 條分縷析 Phân tích tỉ mỉ;
④ (loại) Cuộn, mớ, làn, mối: 一縷麻 Một cuộn gai; 一縷頭發 Một mớ tóc; 一縷煩煙 Một làn khói bếp; 一縷幽香 Làn hương phưng phức, mùi thơm phưng phức; 一縷柔情 Một mối tơ tình;
⑤ (văn) Áo cũ, rách nát: 藍縷 Rách rưới bẩn thỉu.
② Mối, sợi, dây, chỉ;
③ Cặn kẽ, tỉ mỉ, từng li từng tí: 條分縷析 Phân tích tỉ mỉ;
④ (loại) Cuộn, mớ, làn, mối: 一縷麻 Một cuộn gai; 一縷頭發 Một mớ tóc; 一縷煩煙 Một làn khói bếp; 一縷幽香 Làn hương phưng phức, mùi thơm phưng phức; 一縷柔情 Một mối tơ tình;
⑤ (văn) Áo cũ, rách nát: 藍縷 Rách rưới bẩn thỉu.
phồn thể
Từ điển phổ thông
sợi tơ
Từ điển Trung-Anh
(1) strand
(2) thread
(3) detailed
(4) in detail
(5) classifier for wisps (of smoke, mist or vapor), strands, locks (of hair)
(2) thread
(3) detailed
(4) in detail
(5) classifier for wisps (of smoke, mist or vapor), strands, locks (of hair)
Từ ghép 11