Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: IDVIF (戈木女戈火)
Unicode: U+7E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Nôm: mi
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): きずな (kizuna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ràng buộc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ràng buộc. ◎Như: “cơ mi” 羈縻 ràng buộc, câu thúc.
2. (Danh) Dây buộc trâu, bò...
3. (Danh) Họ “Mi”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ràng buộc, như cơ mi 羈縻 lấy ân ý mà ràng buộc lòng người.
② Vòng cổ, cái vòng cổ chân.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ràng buộc;
② Vòng cổ chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây cột mũi trâu bò — Buộc lại. Cột lại.

Từ điển Trung-Anh

to tie up