Có 1 kết quả:

zǒng gòng ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tổng cộng

Từ điển Trung-Anh

(1) altogether
(2) in sum
(3) in all
(4) in total