Có 1 kết quả:
zǒng tǒng ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tổng thống
Từ điển Trung-Anh
(1) president (of a country)
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2],屆|届[jie4]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2],屆|届[jie4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0