Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹責
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFQMC (女火手一金)
Unicode: U+7E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Liễu lăng - 繚綾 (Bạch Cư Dị)
• Ngôn hoài - 言懷 (Nguyễn Chế Nghĩa)
• Phan Thiên Tước - 潘天爵 (Tự Đức hoàng đế)
• Tặng Cố Giao Chỉ Công Chân thi - 贈顧交趾公真詩 (Lục Cơ)
• Thái liên khúc kỳ 6 - 採蓮曲其六 (Thẩm Minh Thần)
• Thất nguyệt 3 - 七月 3 (Khổng Tử)
• Văn Vương diễn Dịch xứ - 文王演易處 (Phan Huy Thực)
• Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王 (Nguyễn Khuyến)
• Yến - 燕 (Vương Nham)
• Liễu lăng - 繚綾 (Bạch Cư Dị)
• Ngôn hoài - 言懷 (Nguyễn Chế Nghĩa)
• Phan Thiên Tước - 潘天爵 (Tự Đức hoàng đế)
• Tặng Cố Giao Chỉ Công Chân thi - 贈顧交趾公真詩 (Lục Cơ)
• Thái liên khúc kỳ 6 - 採蓮曲其六 (Thẩm Minh Thần)
• Thất nguyệt 3 - 七月 3 (Khổng Tử)
• Văn Vương diễn Dịch xứ - 文王演易處 (Phan Huy Thực)
• Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王 (Nguyễn Khuyến)
• Yến - 燕 (Vương Nham)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
2. tích luỹ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh sợi, xe sợi. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nữ sự duy tích ma” 女事惟績麻 (Hoàng Mai sơn thượng thôn 黃梅山上村) Việc đàn bà chỉ là xe sợi gai.
2. (Danh) Công nghiệp, thành quả. ◎Như: “công tích” 功績 công cán, “lao tích” 勞績 công lao, “khảo tích” 考績 xét công các quan lại (để thăng thưởng). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Cửu sự Tào Tháo, đa lập công tích” 久事曹操, 多立功績 (Đệ tứ thập bát hồi) Theo phò Tào Tháo đã lâu, lập được nhiều công trạng.
2. (Danh) Công nghiệp, thành quả. ◎Như: “công tích” 功績 công cán, “lao tích” 勞績 công lao, “khảo tích” 考績 xét công các quan lại (để thăng thưởng). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Cửu sự Tào Tháo, đa lập công tích” 久事曹操, 多立功績 (Đệ tứ thập bát hồi) Theo phò Tào Tháo đã lâu, lập được nhiều công trạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vặn thừng, đánh thừng, đánh sợi, xe sợi;
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.
② Thành tích, công lao: 功績 Công cán; 勞績 Công lao; 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); 戰績 Thành tích chiến đấu.
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin (hemp etc)
(2) merit
(3) accomplishment
(4) Taiwan pr. [ji1]
(2) merit
(3) accomplishment
(4) Taiwan pr. [ji1]
Từ ghép 17