Có 1 kết quả:
fán zhēng bó yǐn ㄈㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄛˊ ㄧㄣˇ
fán zhēng bó yǐn ㄈㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄛˊ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an elaborate string of references
(2) many quotations
(2) many quotations
Bình luận 0
fán zhēng bó yǐn ㄈㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄛˊ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0