Có 1 kết quả:

fán wén ㄈㄢˊ ㄨㄣˊ

1/1

fán wén ㄈㄢˊ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) convoluted
(2) elaborate formalities

Bình luận 0