Có 1 kết quả:
fán wén rù jié ㄈㄢˊ ㄨㄣˊ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄝˊ
fán wén rù jié ㄈㄢˊ ㄨㄣˊ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convoluted and overelaborate (document)
(2) unnecessarily elaborate writing
(3) mumbo-jumbo
(2) unnecessarily elaborate writing
(3) mumbo-jumbo
Bình luận 0