Có 1 kết quả:

fán róng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ

1/1

fán róng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phồn vinh

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous
(2) booming (economy)