Có 1 kết quả:
fán róng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn vinh
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) booming (economy)
(2) booming (economy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0