Có 1 kết quả:
fán róng chāng shèng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ ㄔㄤ ㄕㄥˋ
fán róng chāng shèng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ ㄔㄤ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glorious and flourishing (idiom); thriving
Bình luận 0
fán róng chāng shèng ㄈㄢˊ ㄖㄨㄥˊ ㄔㄤ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0