Có 1 kết quả:

fán shèng ㄈㄢˊ ㄕㄥˋ

1/1

fán shèng ㄈㄢˊ ㄕㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous
(2) thriving
(3) (of vegetation) luxuriant