Có 1 kết quả:
fán jiǎn ㄈㄢˊ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complicated and simple
(2) traditional and simplified form of Chinese characters
(2) traditional and simplified form of Chinese characters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0