Có 1 kết quả:

fán mào ㄈㄢˊ ㄇㄠˋ

1/1

fán mào ㄈㄢˊ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) exuberant
(2) luxuriant
(3) lush and flourishing (vegetation)
(4) rank growth

Bình luận 0