Có 1 kết quả:

fán yǎn ㄈㄢˊ ㄧㄢˇ

1/1

fán yǎn ㄈㄢˊ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to multiply
(2) to reproduce
(3) to increase gradually in number or quantity

Bình luận 0