Có 1 kết quả:

shuài ㄕㄨㄞˋ
Âm Pinyin: shuài ㄕㄨㄞˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: VFYIJ (女火卜戈十)
Unicode: U+7E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luật
Âm Nôm: suất
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây thừng to.