Có 1 kết quả:

bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 繃扒吊拷|绷扒吊拷[beng4 ba1 diao4 kao3]

Bình luận 0