Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ Tổng nét: 17 Bộ: mì 糸 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹⿹𢦏业 Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨丨丶ノ一フノ丶 Thương Hiệt: VFJIC (女火十戈金) Unicode: U+7E4A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêm Âm Nhật (onyomi): セン (sen) Âm Hàn: 섬