Có 2 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋsuì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFJIP (女火十戈心)
Unicode: U+7E50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huệ, tuệ
Âm Nôm: tuệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), セイ (sei), サイ (sai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vải thưa.
2. (Danh) Tua (dây tơ hay sợi vải tết lại để trang sức). § Cũng như “tuệ” 穗.

Từ điển Thiều Chửu

① Vải thưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tua (rủ lòng thòng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vải mịn.

suì ㄙㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vải thưa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vải thưa.
2. (Danh) Tua (dây tơ hay sợi vải tết lại để trang sức). § Cũng như “tuệ” 穗.

Từ điển Trung-Anh

(1) fine and loose cloth
(2) tassel