Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VFHKB (女火竹大月)
Unicode: U+7E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hiu1, kiu5

Dị thể 4

Chữ gần giống 48