Có 2 kết quả:

zhī zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhī , zhì ㄓˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: VFYIA (女火卜戈日)
Unicode: U+7E54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, chức,
Âm Nôm: chuốc, chức
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), お.り (o.ri), おり (ori), -おり (-ori), -お.り (-o.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 4

Dị thể 8

1/2

zhī

phồn thể

Từ điển phổ thông

dệt vải

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chế ra, làm thành vải lụa.
2. (Động) Dệt, đan. ◎Như: “chức bố” 織布 dệt vải, “chức mao y” 織毛衣 đan áo len.
3. (Động) Kết hợp, tổ thành, cấu kết. ◎Như: “ái hận giao chức” 愛恨交織.
4. (Động) Tìm kiếm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Yếu thập ma đông tây? Thuận tiện chức lai hiếu kính” 要什麼東西? 順便織來孝敬 (Đệ thập lục hồi) Có cần gì không? Thuận tiện sẽ tìm mua về biếu.
5. (Tính) Tỉ dụ qua lại chằng chịt. ◇Lí Bạch 李白: “Bình lâm mạc mạc yên như chức, Hàn san nhất đái thương tâm bích” 平林漠漠煙如織, 寒山一帶傷心碧 (Bồ tát man 菩薩蠻).
6. (Tính) Tỉ dụ ý nghĩ tình tự bối rối lẫn lộn. ◇Trần Duy Tung 陳維崧: “Sầu hận chức, hoa lạc xứ, đường lê thành huyết” 愁恨織, 花落處, 棠梨成血 (Thiên môn dao 天門謠, Cấp huyện đạo trung tác 汲縣道中作, Từ 詞).
7. Một âm là “chí”. (Danh) Lụa dệt bằng tơ màu.
8. Lại một âm là “xí”. (Danh) Cờ xí, tiêu chí. § Thông “xí” 幟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dệt, đan: 織布 Dệt vải; 織品 Hàng dệt; 織毛衣 Đan áo len;
② (văn) Lụa dệt bằng tơ màu;
③ (văn) Kết hợp nên: 組織 Tổ chức;
④ (văn) Như幟 (bộ 巾).

Từ điển Trung-Anh

(1) to weave
(2) to knit

Từ ghép 131

Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工業國組織Bā jiě Zǔ zhī 巴解組織Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 巴勒斯坦解放組織běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公約組織biān zhī 編織biān zhī pǐn 編織品biāo zhǔn zǔ zhī 標準組織bǔ zhù zǔ zhī 補助組織cí shàn zǔ zhī 慈善組織cù zhī 促織dǎo guǎn zǔ zhī 導管組織Dōng Tū jué sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 東突厥斯坦解放組織Dōng Tū Zǔ zhī 東突組織duàn wén zhī 緞紋織duàn zhī 緞織fǎng zhī 紡織fǎng zhī chǎng 紡織廠fǎng zhī gōng yè 紡織工業fǎng zhī niáng 紡織孃fǎng zhī pǐn 紡織品fǎng zhī wù 紡織物fǎng zhī zhě 紡織者fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的組織fēi yíng lì zǔ zhī 非營利組織fēi yíng lì zǔ zhī 非盈利組織fēi yíng lì zǔ zhī 非贏利組織fēi zhèng fǔ zǔ zhī 非政府組織Fēi zhōu Tǒng yī Zǔ zhī 非洲統一組織fēn liè zǔ zhī 分裂組織fēn shēng zǔ zhī 分生組織gēng dāng wèn nú , zhī dāng fǎng bì 耕當問奴,織當訪婢Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 國際標準化組織Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 國際海事組織Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 國際貨幣基金組織Guó jì Láo gōng Zǔ zhī 國際勞工組織Guó jì Mín háng Zǔ zhī 國際民航組織guó jì mín jiān zǔ zhī 國際民間組織Guó jì Tè shè Zǔ zhī 國際特赦組織Guó jì Xíng jǐng Zǔ zhī 國際刑警組織Guó jì Xíng shì Jǐng chá Zǔ zhī 國際刑事警察組織huáng xiōng zhī què 黃胸織雀huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查huó zǔ zhī jiǎn chá 活組織檢查Jī dì Kǒng bù Zǔ zhī 基地恐怖組織Jī dì Zǔ zhī 基地組織jī ròu zǔ zhī 肌肉組織Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集體安全條約組織jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn 莢膜組織胞漿菌jiān zhī zào 監織造jiāo zhī 交織Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文組織jié dì zǔ zhī 結締組織jiě fàng zǔ zhī 解放組織jǐn mì zhī wù 緊密織物Jīng Hé Zǔ zhī 經合組織Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 經濟合作與發展組織jú pí zǔ zhī 橘皮組織kàng zǔ zhī àn 抗組織胺kǒng bù zǔ zhī 恐怖組織Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織Lián hé guó Liáng nóng Zǔ zhī 聯合國糧農組織lián hé zǔ zhī 聯合組織luó zhī 羅織mài guǎn zǔ zhī 脈管組織máo zhī wù 毛織物máo zhī yùn dòng shān 毛織運動衫mào yì zǔ zhī 貿易組織Měi zhōu Guó jiā Zǔ zhī 美洲國家組織mǐ lì zǔ zhī 米粒組織mì zhī 密織mín jiān zǔ zhī 民間組織mù wú zǔ zhī 目無組織niú láng zhī nǚ 牛郎織女Ōū Ān Zǔ zhī 歐安組織Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織Ōū zhōu Xíng jǐng Zǔ zhī 歐洲刑警組織qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織qún zhòng zǔ zhī 群眾組織rǎn zhī 染織rèn zhī 紝織ruǎn zǔ zhī 軟組織Shàng hǎi Hé zuò Zǔ zhī 上海合作組織Shàng Hé Zǔ zhī 上合組織Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海關組織Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅遊組織Shì jiè Mào yì Zǔ zhī 世界貿易組織Shì jiè Qì xiàng Zǔ zhī 世界氣象組織Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界衛生組織Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知識產權組織Shì mào Zǔ zhī 世貿組織Shì wèi Zǔ zhī 世衛組織sī chóu zhī wù 絲綢織物sī zhī pǐn 絲織品sī zhī wù 絲織物Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米爾猛虎組織Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織wén xiōng zhī què 紋胸織雀xié wén zhī 斜紋織yà tài jīng hé zǔ zhī 亞太經合組織Yà Tài Jīng jì Hé zuò Zǔ zhī 亞太經濟合作組織Yī sī lán Huì yì Zǔ zhī 伊斯蘭會議組織Yī sī lán Shèng zhàn Zǔ zhī 伊斯蘭聖戰組織yóu rén rú zhī 遊人如織zhēn zhī 針織zhēn zhī pǐn 針織品zhī bǔ 織補zhī bù 織布zhī bù jī 織布機zhī dāng fǎng bì 織當訪婢zhī huā 織花zhī jī 織機zhī jīn jǐn 織金錦zhī jǐn 織錦zhī pǐn 織品zhī rèn 織紝zhī wù 織物zhī zào 織造Zhōng Gòng Zhōng yāng Zǔ zhī bù 中共中央組織部Zhōng guó Rén quán Zǔ zhī 中國人權組織zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性組織zǔ zhī 組織zǔ zhī àn 組織胺zǔ zhī bāo jiāng jūn bìng 組織胞漿菌病zǔ zhī fǎ 組織法zǔ zhī jiāng méi jūn bìng 組織漿黴菌病zǔ zhī wěi yuán huì 組織委員會zǔ zhī xué 組織學zǔ zhī zhě 組織者

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chế ra, làm thành vải lụa.
2. (Động) Dệt, đan. ◎Như: “chức bố” 織布 dệt vải, “chức mao y” 織毛衣 đan áo len.
3. (Động) Kết hợp, tổ thành, cấu kết. ◎Như: “ái hận giao chức” 愛恨交織.
4. (Động) Tìm kiếm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Yếu thập ma đông tây? Thuận tiện chức lai hiếu kính” 要什麼東西? 順便織來孝敬 (Đệ thập lục hồi) Có cần gì không? Thuận tiện sẽ tìm mua về biếu.
5. (Tính) Tỉ dụ qua lại chằng chịt. ◇Lí Bạch 李白: “Bình lâm mạc mạc yên như chức, Hàn san nhất đái thương tâm bích” 平林漠漠煙如織, 寒山一帶傷心碧 (Bồ tát man 菩薩蠻).
6. (Tính) Tỉ dụ ý nghĩ tình tự bối rối lẫn lộn. ◇Trần Duy Tung 陳維崧: “Sầu hận chức, hoa lạc xứ, đường lê thành huyết” 愁恨織, 花落處, 棠梨成血 (Thiên môn dao 天門謠, Cấp huyện đạo trung tác 汲縣道中作, Từ 詞).
7. Một âm là “chí”. (Danh) Lụa dệt bằng tơ màu.
8. Lại một âm là “xí”. (Danh) Cờ xí, tiêu chí. § Thông “xí” 幟.