Có 1 kết quả:
Zhī tián Xìn cháng ㄓ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄔㄤˊ
Zhī tián Xìn cháng ㄓ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ODA Nobunaga (1534-1582), Japanese shogun (warlord), played an important role in unifying Japan
Bình luận 0
Zhī tián Xìn cháng ㄓ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0