Có 1 kết quả:
zhī jǐn ㄓ ㄐㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brocade
(2) silk fabric with colored pattern
(2) silk fabric with colored pattern
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0