Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liáo rào
ㄌㄧㄠˊ ㄖㄠˋ
1
/1
繚繞
liáo rào
ㄌㄧㄠˊ ㄖㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to linger on (sound)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ thi - 古詩
(
Phùng Tiểu Thanh
)
•
Hoả sơn vân ca tống biệt - 火山雲歌送別
(
Sầm Tham
)
•
Hoàng Hà khúc - 黃河曲
(
Diêu Nãi
)
•
Quá Động Đình hồ hữu cảm - 過洞庭湖有感
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 02 - Đấu Kê sơn - 桂林十二詠其二-鬥雞山
(
Phan Huy Thực
)
•
Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 4 - 夔州歌十絕句其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Sơn Lăng đạo trung phong vũ - 山陵道中風雨
(
Từ Trung Hành
)
•
Sùng Sơn hướng Việt Thường thi - 崇山向越裳詩
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Yết Nhị Thanh động - 謁二青峒
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0