Có 1 kết quả:
rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ
rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meandering and circuitous (idiom); to go around in circles and never get anywhere
Bình luận 0
rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0