Có 1 kết quả:

rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

meandering and circuitous (idiom); to go around in circles and never get anywhere

Bình luận 0