Có 1 kết quả:

rào liáng sān rì ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ ㄙㄢ ㄖˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

reverberates around the rafters for three days (idiom); fig. sonorous and resounding (esp. of singing voice)

Bình luận 0