Có 1 kết quả:
rào liáng sān rì ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ ㄙㄢ ㄖˋ
rào liáng sān rì ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ ㄙㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reverberates around the rafters for three days (idiom); fig. sonorous and resounding (esp. of singing voice)
Bình luận 0
rào liáng sān rì ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ ㄙㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0