Có 1 kết quả:
rào guò ㄖㄠˋ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detour
(2) to bypass
(3) to circumvent
(4) to avoid
(5) to wind around (of a road etc)
(2) to bypass
(3) to circumvent
(4) to avoid
(5) to wind around (of a road etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0