Âm Pinyin: qiǎng ㄑㄧㄤˇ Tổng nét: 18 Bộ: mì 糸 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹强 Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶 Thương Hiệt: XVFNR (重女火弓口) Unicode: U+7E66 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp