Có 1 kết quả:
qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Pinyin: qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹强
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XVFNR (重女火弓口)
Unicode: U+7E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹强
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XVFNR (重女火弓口)
Unicode: U+7E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) string of copper coins
(2) variant of 襁[qiang3]
(2) variant of 襁[qiang3]