Có 2 kết quả:

ㄉㄚㄉㄚˊ
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄉㄚˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: VFYGQ (女火卜土手)
Unicode: U+7E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Quảng Đông: daat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nút dây, gút dây

Từ điển Trần Văn Chánh

Nút (dây thừng). Xem 紇繨 [gèda].

ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a knot (of a rope)