Có 1 kết quả:

shéng mò ㄕㄥˊ ㄇㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. carpenter's straight line marker
(2) same as 墨斗
(3) fig. rules
(4) rules and regulations

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0