Có 2 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋhuì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: VFOMA (女火人一日)
Unicode: U+7E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Nôm: cởi, gói, hội
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui1, kui2

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ lụa thêu năm màu.
2. (Động) Vẽ. ◎Như: “hội đồ” 繪圖 vẽ tranh.
3. (Động) Mô tả, hình dung. ◎Như: “hội ảnh hội thanh” 繪影繪聲 miêu tả hình dung sự vật rành rành như thật.

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vẽ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ lụa thêu năm màu.
2. (Động) Vẽ. ◎Như: “hội đồ” 繪圖 vẽ tranh.
3. (Động) Mô tả, hình dung. ◎Như: “hội ảnh hội thanh” 繪影繪聲 miêu tả hình dung sự vật rành rành như thật.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vẽ, hội (hoạ): 描繪 Tô vẽ;
② (văn) Thêu năm màu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw
(2) to paint

Từ ghép 14