Có 2 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ • huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹睘
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: VFWLV (女火田中女)
Unicode: U+7E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun6, waan4, waan6
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): から.む (kara.mu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun6, waan4, waan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
buộc thòng lọng, thắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thòng lọng. ◎Như: “hoán thủ” 繯首 một thứ hình phạt dùng thòng lọng thắt cổ cho chết, “đầu hoán tự tận” 投繯自盡 thắt cổ tự tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thòng lọng, vòng dây;
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết): 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to tie
(3) lace
(4) noose (for suicide)
(5) hangman's noose
(2) to tie
(3) lace
(4) noose (for suicide)
(5) hangman's noose
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thòng lọng. ◎Như: “hoán thủ” 繯首 một thứ hình phạt dùng thòng lọng thắt cổ cho chết, “đầu hoán tự tận” 投繯自盡 thắt cổ tự tử.