Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Quan thoại: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹解
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: VFNBQ (女火弓月手)
Unicode: U+7E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹解
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: VFNBQ (女火弓月手)
Unicode: U+7E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giặt quần áo.