Có 1 kết quả:
jì sì ㄐㄧˋ ㄙˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to continue a family line
(3) posterity
(4) heir
(2) to continue a family line
(3) posterity
(4) heir
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0