Có 1 kết quả:

bīn ㄅㄧㄣ

1/1

bīn ㄅㄧㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hỗn loạn, rối loạn
2. nhầm lẫn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Tân phân” 繽紛 tạp loạn, phồn thịnh. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân” 芳草鮮美, 落英繽紛 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng đầy dẫy.

Từ điển Trần Văn Chánh

【繽紛】tân phân [binfen] ① Rực rỡ, sặc sỡ: 五色繽紛 Màu sắc sặc sỡ;
② Lả tả: 落英繽紛 Hoa rơi lả tả.

Từ điển Trung-Anh

(1) helter-skelter
(2) mixed colors
(3) in confusion

Từ ghép 4