Có 1 kết quả:
qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹遣
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: VFYLR (女火卜中口)
Unicode: U+7E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiển
Âm Nôm: khiển, khín
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): てあつい (teatsui)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hin2
Âm Nôm: khiển, khín
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): てあつい (teatsui)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hin2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc vọng hữu hoài, ngũ ngôn cổ thập ngũ vận - 北望有懷,五言古十五韻 (Phan Huy Ích)
• Cảm thời kỳ 2 - 感時其二 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Dữ Cao Xá hữu nhân biệt hậu - 與高舍友人別後 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Đường đa lệnh - Liễu nhứ - 唐多令-柳絮 (Tào Tuyết Cần)
• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
• Cảm thời kỳ 2 - 感時其二 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Dữ Cao Xá hữu nhân biệt hậu - 與高舍友人別後 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Đường đa lệnh - Liễu nhứ - 唐多令-柳絮 (Tào Tuyết Cần)
• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gắn bó
2. quyến luyến nhau
2. quyến luyến nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khiển quyển” 繾綣 bịn rịn, quyến luyến, khắng khít. ◎Như: “khiển quyển nan xả” 繾綣難捨 tình ý triền miên. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Lưu liên thời hữu hạn, Khiển quyển ý nan chung” (Hội chân 會真) 留連時有限, 繾綣意難終 Bên nhau thời ngắn ngủi, Quyến luyến ý khôn cùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
【繾綣】 khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.
Từ điển Trung-Anh
(1) attached to
(2) loving
(2) loving
Từ ghép 1