Có 1 kết quả:

qiǎn ㄑㄧㄢˇ

1/1

qiǎn ㄑㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gắn bó
2. quyến luyến nhau

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Khiển quyển” 繾綣 bịn rịn, quyến luyến, khắng khít. ◎Như: “khiển quyển nan xả” 繾綣難捨 tình ý triền miên. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Lưu liên thời hữu hạn, Khiển quyển ý nan chung” (Hội chân 會真) 留連時有限, 繾綣意難終 Bên nhau thời ngắn ngủi, Quyến luyến ý khôn cùng.

Từ điển Trần Văn Chánh

【繾綣】 khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.

Từ điển Trung-Anh

(1) attached to
(2) loving

Từ ghép 1