Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
péng ㄆㄥˊ,
pèng ㄆㄥˋTổng nét: 19
Bộ:
mì 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰糹蓬Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: VFTYJ (女火廿卜十)
Unicode:
U+7E84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận