Có 1 kết quả:

zuǎn ㄗㄨㄢˇ
Âm Pinyin: zuǎn ㄗㄨㄢˇ
Tổng nét: 21
Bộ: mì 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFQOC (女火手人金)
Unicode: U+7E89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サン (san), サブ (sabu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

zuǎn ㄗㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 纘|缵[zuan3]