Có 1 kết quả:

kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mì 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFITC (女火戈廿金)
Unicode: U+7E8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng
Âm Nôm: khoáng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬめ (nume), わた (wata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

kuàng ㄎㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sợi bông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bông tơ nhỏ mịn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bông tơ.

Từ điển Trung-Anh

fine floss-silk or cotton