Có 3 kết quả:

léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊlěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇlèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 累累[lei2 lei2]

Từ điển phổ thông

1. chồng chất
2. chi chít

Từ điển phổ thông

ngổn ngang