Có 3 kết quả:
léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ • lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 累累[lei2 lei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chồng chất
2. chi chít
2. chi chít
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0