Có 1 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ nhặt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiêm” 纖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiêm 纖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纖.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 纖|纤[xian1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh