Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chán mián
ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
1
/1
纏綿
chán mián
ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) touching (emotions)
(2) lingering (illness)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình lỗ tướng quân thê - 平虜將軍妻
(
Lý Bạch
)
•
Cổ ý - 古意
(
Lý Bạch
)
•
Đồng tử mục đường lang - 童子牧螳螂
(
Cao Bá Quát
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍
(
Thái Diễm
)
•
Quế lang quy hậu thị tịch khách ngụ vũ nhiên bất năng thành mị kỳ 2 - 桂郎歸後是夕客寓憮然不能成寐其二
(
Viên Mai
)
•
Tiết phụ ngâm - 節婦吟
(
Trương Tịch
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Lý Bạch
)
•
Ỷ hoài - 綺懷
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
Bình luận
0