Có 1 kết quả:

chán rào ㄔㄢˊ ㄖㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) twisting
(2) to twine
(3) to wind
(4) to pester
(5) to bother

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0