Có 2 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢxiān ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ lụa nhỏ mặt, vải mịn.
2. (Danh) Hàng dệt đường dọc đen đường ngang trắng, vải ca-rô.
3. (Tính) Nhỏ bé, nhỏ nhắn, nhỏ nhẹ. ◇Vương Bột 王勃: “Sảng lãi phát nhi thanh phong sinh, tiêm ca ngưng nhi bạch vân át” 爽籟發而清風生, 纖歌凝而白雲遏 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Tiếng vui phát sinh, gió mát nổi dậy, ca nhẹ lắng chìm, mây trắng lưu lại.
4. (Tính) Mềm mại, thon dài. ◎Như: “tiêm thủ” 纖手 tay thon mềm.
5. (Tính) Hà tiện, bủn xỉn. ◇Sử Kí 史記: “Chu nhân kí tiêm” 周人既纖 (Hóa thực truyện 貨殖傳) Người nước Chu bủn xỉn.
6. (Động) Đâm, xiên. ◇Lễ Kí 禮記: “Kì hình tội tắc tiêm chuyển” 其刑罪則纖剸 (Văn Vương thế tử 文王世子) Tội hình ấy thì bị chặt đâm.

Từ ghép 1

xiān ㄒㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhỏ nhặt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ lụa nhỏ mặt, vải mịn.
2. (Danh) Hàng dệt đường dọc đen đường ngang trắng, vải ca-rô.
3. (Tính) Nhỏ bé, nhỏ nhắn, nhỏ nhẹ. ◇Vương Bột 王勃: “Sảng lãi phát nhi thanh phong sinh, tiêm ca ngưng nhi bạch vân át” 爽籟發而清風生, 纖歌凝而白雲遏 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Tiếng vui phát sinh, gió mát nổi dậy, ca nhẹ lắng chìm, mây trắng lưu lại.
4. (Tính) Mềm mại, thon dài. ◎Như: “tiêm thủ” 纖手 tay thon mềm.
5. (Tính) Hà tiện, bủn xỉn. ◇Sử Kí 史記: “Chu nhân kí tiêm” 周人既纖 (Hóa thực truyện 貨殖傳) Người nước Chu bủn xỉn.
6. (Động) Đâm, xiên. ◇Lễ Kí 禮記: “Kì hình tội tắc tiêm chuyển” 其刑罪則纖剸 (Văn Vương thế tử 文王世子) Tội hình ấy thì bị chặt đâm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhỏ nhắn, nhỏ bé;
② (văn) Hàng dệt đường dọc đen, đường ngang trắng;
③ (văn) Hà tiện, dè sẻn, bủn xỉn;
④ (văn) Đâm, xiên Xem 縴縴 [qiàn].

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) delicate
(3) minute

Từ ghép 60

bō lí xiān wéi 玻璃纖維cù suān xiān wéi 醋酸纖維dān mó guāng xiān 單模光纖duō mó guāng xiān 多模光纖gāo xiān wéi 高纖維guāng dǎo xiān wéi 光導纖維guāng xiān 光纖guāng xiān diàn lǎn 光纖電纜guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纖分散式資料介面guāng xiān jiē kǒu 光纖接口guāng xiān shuāi jiǎn 光纖衰減hé chéng xiān wéi 合成纖維huà xiān 化纖huà xué xiān wéi 化學纖維jī xiān dàn bái 肌纖蛋白jī xiān wéi 肌纖維jī yuán xiān wéi 肌原纖維jù zhǐ xiān wéi 聚酯纖維rén zào xiān wéi 人造纖維shén jīng xiān wéi 神經纖維shén jīng xiān wéi liú 神經纖維瘤tàn liàn xiān wéi 碳鏈纖維tiān rán xiān wéi 天然纖維xiān chén 纖塵xiān chén bù rǎn 纖塵不染xiān dù 纖度xiān máo 纖毛xiān máo dòng lì dàn bái 纖毛動力蛋白xiān měi 纖美xiān mì 纖密xiān qiǎo 纖巧xiān róu 纖柔xiān ruò 纖弱xiān shǒu 纖手xiān shòu 纖瘦xiān tǐ 纖體xiān wēi 纖微xiān wéi 纖維xiān wéi cóng 纖維叢xiān wéi dàn bái 纖維蛋白xiān wéi jī tòng 纖維肌痛xiān wéi jiāo 纖維膠xiān wéi náng pào zhèng 纖維囊泡症xiān wéi sù 纖維素xiān wéi zhuàng 纖維狀xiān xī 纖悉xiān xī wú yí 纖悉無遺xiān xì 纖細xiān xiān 纖纖xiān xiǎo 纖小xiān xiè 纖屑xiān xīn 纖芯xiān xīn zhí jìng 纖芯直徑xiān yāo 纖腰yē ké xiān wéi 椰殼纖維yuán xiān wéi 原纖維zhōng jiān xiān wéi 中間纖維zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纖維板