Có 1 kết quả:

xiān chén bù rǎn ㄒㄧㄢ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 一塵不染|一尘不染[yi1 chen2 bu4 ran3]