Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 29
Bộ:
mì 糸 (+23 nét)
Hình thái:
⿰糹戀Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丶フ丶丶Thương Hiệt: VFVFP (女火女火心)
Unicode:
U+7E9EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận